DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 10/2023
STT
TÊN BÁO
SỐ
Số đầu báo, TC
Số tờ/ quyển
1
Tuyên Quang (hàng ngày)
7075, 7076, 7078, 7082, 7083, 7084, 7086, 7087, 7088, 7090
10
2
Tuyên Quang (Cuối tuần)
7077, 7085
3
Nhân dân (hàng ngày)
24801, 24802, 24804, 24807, 24809, 24810, 24817, 24818, 24819, 24820, 24821, 24822, 24823, 24824, 24825, 24827, 24828, 24829, 24830, 24831,
Số đặc biệt
21
4
Nhân dân (Cuối tuần)
1806, 1808, 1809
5
Nhân dân (hàng tháng)
318
6
Giáo dục & thời đại
235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 245, 247, 248, 249, 250, 251, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 260
24
7
Giáo dục & thời đại (số chủ nhật)
40, 41, 42, 43, 44
8
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt giữa tháng)
246
9
Giáo dục & thời đại (số đặc biệt cuối tháng)
258
Tạp chí Giáo dục
Tập 23, Số 19 Tháng 10/2023*5
Tập 23, Số 20 Tháng 10/2023*5
11
Tạp chí Khoa học ĐH Quảng Nam
28
12
Tạp chí Khoa học Đại học Văn Hiến
13
Thời nay
1431, 1432, 1441, 1433, 1434, 1435, 1436, 1437, 1438, 1439
14
Nông thông ngày nay
171
15
Quân đội nhân dân (Cuối tuần)
1448
16
An sinh xã hội
80, 81, 82, 84, 85, 86, 87
17
Đối ngoại Tuyên Quang
18
Thời báo Ngân hàng
119
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 11/2023
7091, 7092, 7094, 7096, 7098, 7100, 7102, 7103, 7104, 7106, 7107
7093, 7097, 7105
24832, 24833, 24834, 24835, 24836, 24837, 24838, 24841, 24842, 24843, 24844, 24845, 24846, 24847, 24848, 24852, 24853, 24854, 24855, 24856, 24857, 24858, 24859, 24860, 24861
25
36
1810, 1812, 1813
319
261, 262, 263, 266, 267, 268, 269, 271, 272, 273, 274, 275, 278, 279, 280, 281, 283, 284, 285, 286
20
45, 46, 48
270
282
Tập 23, Số 21 Tháng 11/2023*5
Tập 23, Số 22 Tháng 11/2023*5
Tạp chí cộng sản
1.025
Tạp chí Bảo hiểm xã hội
Số tháng 11
1440, 1442, 1443, 1444, 1445, 1446, 1447, 1448
Quân đội nhân dân
22492
Quân khu hai
1256
88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96
Bản tin Khuyến nông Việt Nam
186, 187, 188
19
Vật lý ngày nay
143
DANH SÁCH BÁO - TẠP CHÍ THÁNG 12/2023
7108, 7110, 7111, 7112, 7114, 7115, 7116, 7118, 7119, 7120
30
7109, 7113, 7117, 7121, 7125
24862, 24863, 24864, 24865, 24866, 24867, 24868, 24869, 24870, 24871, 24872, 24873, 24874, 24875, 24876, 24877, 24878, 24879, 24881, 24882, 24883, 24884, 24885, 24886, 24887, 24888, 24889, 24890, 24891, 24892
1814, 1817, 1818
320
287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 , 311
49, 50, 52, 53
300
312
Tập 23, Số 23 Tháng 12/2023
Tập 23, Số 24 Tháng 12/2023
1.027
Tạp chí Khoa học ĐH Đồng Tháp
7, 8, 9
1449, 1450, 1451, 1452
25524, 25526
194, 207, 208
97, 98, 90, 99, 100, 101, 103
156
An toàn vệ sinh lao động
341